Từ điển Thiều Chửu
碇 - đĩnh
① Hòn đá để ghi thuyền, cột thuyền, cũng có nghĩa là cái neo.

Từ điển Trần Văn Chánh
碇 - đính
Đá neo (dùng để neo thuyền).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
碇 - đĩnh
Tảng đá cột dây thả xuống đáy nước để neo thuyền.